shofar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shofar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shofar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shofar.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shofar
an ancient musical horn made from the horn of a ram; used in ancient times by the Israelites to sound a warning or a summons; used in synagogues today on solemn occasions
Synonyms: shophar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).