ship's papers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ship's papers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship's papers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship's papers.
Từ điển Anh Việt
ship's papers
/'ʃips'peipəz/
* danh từ số nhiều
chứng từ (về sở hữu và quốc tịch...) của tàu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ship's papers
* kinh tế
các giấy tờ của tàu
chứng từ của tàu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ship's papers
official papers which a ship is legally required to have; related to ownership, cargo, etc.
Từ liên quan
- ship's bag
- ship's log
- ship's bell
- ship's boat
- ship's days
- ship's rail
- ship's rial
- ship's agent
- ship's books
- ship's class
- ship's galley
- ship's option
- ship's papers
- ship's report
- ship's stores
- ship's article
- ship's biscuit
- ship's chandle
- ship's company
- ship's husband
- ship's officer
- ship's protest
- ship's tackles
- ship's articles
- ship's chandler
- ship's manifest
- ship's operator
- ship's passport
- ship's register
- ship's clearance
- ship's documents
- ship's inventory
- ship's deadweight
- ship's hold survey
- ship's bill of lading
- ship's classification
- ship's chandler company
- ship's inertial navigation system (sins)