ship's operator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ship's operator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship's operator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship's operator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ship's operator
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
thao tác viên (vô tuyến điện) trên tàu thủy
Từ liên quan
- ship's bag
- ship's log
- ship's bell
- ship's boat
- ship's days
- ship's rail
- ship's rial
- ship's agent
- ship's books
- ship's class
- ship's galley
- ship's option
- ship's papers
- ship's report
- ship's stores
- ship's article
- ship's biscuit
- ship's chandle
- ship's company
- ship's husband
- ship's officer
- ship's protest
- ship's tackles
- ship's articles
- ship's chandler
- ship's manifest
- ship's operator
- ship's passport
- ship's register
- ship's clearance
- ship's documents
- ship's inventory
- ship's deadweight
- ship's hold survey
- ship's bill of lading
- ship's classification
- ship's chandler company
- ship's inertial navigation system (sins)