ship's biscuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ship's biscuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ship's biscuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ship's biscuit.
Từ điển Anh Việt
ship's biscuit
* danh từ
bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ship's biscuit
* kinh tế
bánh quy hơi ngọt
Từ liên quan
- ship's bag
- ship's log
- ship's bell
- ship's boat
- ship's days
- ship's rail
- ship's rial
- ship's agent
- ship's books
- ship's class
- ship's galley
- ship's option
- ship's papers
- ship's report
- ship's stores
- ship's article
- ship's biscuit
- ship's chandle
- ship's company
- ship's husband
- ship's officer
- ship's protest
- ship's tackles
- ship's articles
- ship's chandler
- ship's manifest
- ship's operator
- ship's passport
- ship's register
- ship's clearance
- ship's documents
- ship's inventory
- ship's deadweight
- ship's hold survey
- ship's bill of lading
- ship's classification
- ship's chandler company
- ship's inertial navigation system (sins)