shi'ite muslim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shi'ite muslim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shi'ite muslim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shi'ite muslim.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shi'ite muslim

    Similar:

    shiite: a member of the branch of Islam that regards Ali as the legitimate successor to Mohammed and rejects the first three caliphs

    Synonyms: Shi'ite, Shiite Muslim, Shia Muslim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).