shevat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shevat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shevat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shevat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shevat

    Similar:

    shebat: the fifth month of the civil year: the eleventh month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in January and February)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).