shema nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shema nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shema giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shema.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shema
a liturgical prayer (considered to be the essence of Jewish religion) that is recited at least twice daily by adult Jewish males to declare their faith
as soon as Leonard learned to talk he was taught to recite the first words of the Shema, the creed of Judaism which originated on Sinai with Moses and is recited daily
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).