shelty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shelty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelty.
Từ điển Anh Việt
shelty
/'ʃelti/
* danh từ
(Ê-cốt) ngựa non
chó chăn cừu