shell-shocked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shell-shocked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shell-shocked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shell-shocked.

Từ điển Anh Việt

  • shell-shocked

    /'ʃelʃɔkt/

    * tính từ

    bị sốc vì tiếng súng đại bác

    bị suy nhược thần kinh vì chiến đấu