sheldrake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sheldrake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheldrake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheldrake.

Từ điển Anh Việt

  • sheldrake

    /'ʃeldreik/

    * danh từ

    (động vật học) vịt trời tađocna

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sheldrake

    Old World gooselike duck slightly larger than a mallard with variegated mostly black-and-white plumage and a red bill

    Similar:

    merganser: large crested fish-eating diving duck having a slender hooked bill with serrated edges

    Synonyms: fish duck, sawbill