sheika nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sheika nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sheika giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sheika.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sheika
the wife of a sheik
Synonyms: sheikha
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).