shavetail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shavetail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shavetail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shavetail.

Từ điển Anh Việt

  • shavetail

    /'ʃeivteil/

    * danh từ

    (từ lóng) thiếu uý mới được đề bạt