shaveling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaveling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaveling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaveling.

Từ điển Anh Việt

  • shaveling

    /'ʃeivliɳ/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) người đầu trọc, thầy tu, ông sư