shalt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shalt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shalt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shalt.
Từ điển Anh Việt
shalt
/ʃælt/
* (từ hiếm,nghĩa hiếm) ngôi 2 số ít thời hiện tại của shall