shaitan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shaitan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shaitan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shaitan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shaitan

    (Islam) a rebellious jinni who leads men astray

    Synonyms: shaytan

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).