sgraffito nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sgraffito nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sgraffito giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sgraffito.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sgraffito

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự làm xước mặt (trang trí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sgraffito

    a ceramic or mural decoration made by scratching off a surface layer to reveal the ground