sgd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sgd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sgd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sgd.
Từ điển Anh Việt
sgd
* (viết tắt)
đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed)
sgd
* (viết tắt)
đã ký tên (trên mẫu đơn ) (signed)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.