sforzando nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sforzando nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sforzando giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sforzando.

Từ điển Anh Việt

  • sforzando

    * phó từ

    (âm nhạc) mạnh dần

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sforzando

    an accented chord

    (music) a notation written above a note and indicating that it is to be played with a strong initial attack