sextodecimo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sextodecimo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sextodecimo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sextodecimo.
Từ điển Anh Việt
sextodecimo
/'sekstou'desimou/ (sixteenmo) /siks'ti:nmou/
* danh từ, số nhiều sextodecimos
/'sekstou'desimouz/
khổ 16