sextillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sextillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sextillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sextillion.

Từ điển Anh Việt

  • sextillion

    /sek'siljən/ (sextillion) /seks'tiljən/

    * danh từ

    (Anh, Đức) một triệu luỹ thừa sáu

    (Mỹ, Pháp) một ngàn luỹ thừa bảy

  • sextillion

    10 36 (Anh); 10 21 (Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sextillion

    the number that is represented as a one followed by 21 zeros