sextigravida nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sextigravida nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sextigravida giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sextigravida.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sextigravida

    * kỹ thuật

    y học:

    mang thai sáu lần