sex-change operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sex-change operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sex-change operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sex-change operation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sex-change operation
surgical procedures and hormonal treatments designed to alter a person's sexual characteristics so that the resemble those of the opposite sex
Synonyms: transsexual surgery
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).