seurat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seurat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seurat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seurat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seurat
French painter who developed pointillism (1859-1891)
Synonyms: Georges Seurat, Georges Pierre Seurat
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).