serval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serval.

Từ điển Anh Việt

  • serval

    /'sə:vl/

    * danh từ

    (động vật học) mèo rừng châu Phi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serval

    slender long-legged African wildcat having large untufted ears and tawny black-spotted coat

    Synonyms: Felis serval