serotine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
serotine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serotine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serotine.
Từ điển Anh Việt
serotine
/'serətin/
* danh từ
(động vật học) dơi nâu (châu Âu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
serotine
common brown bat of Europe
Synonyms: European brown bat, Eptesicus serotinus