serofibrinous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serofibrinous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serofibrinous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serofibrinous.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • serofibrinous

    * kỹ thuật

    y học:

    thanh dịch fibrin