sermoniser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sermoniser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sermoniser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sermoniser.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sermoniser
Similar:
preacher: someone whose occupation is preaching the gospel
Synonyms: preacher man, sermonizer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).