sermonette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sermonette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sermonette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sermonette.
Từ điển Anh Việt
sermonette
/,sə:mə'net/
* danh từ
bài giảng đạo ngắn, bài thuyết giáo ngắn, bài thuyết pháp ngắn