serictery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serictery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serictery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serictery.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • serictery

    Similar:

    silk gland: silk-producing gland of insects (especially of a silkworm) or spiders

    Synonyms: sericterium

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).