serfhood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

serfhood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm serfhood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của serfhood.

Từ điển Anh Việt

  • serfhood

    /'sə:fidʤ/ (serfdom) /'sə:fdəm/ (serfhood) /'sə:fhud/

    * danh từ

    thân phận nông nô

    giai cấp nông nô

Từ điển Anh Anh - Wordnet