septempartite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

septempartite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm septempartite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của septempartite.

Từ điển Anh Việt

  • septempartite

    /,deptem'pɑ:tait/

    * tính từ

    chia bảy