separatism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
separatism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm separatism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của separatism.
Từ điển Anh Việt
separatism
/'sepərətizm/
* danh từ
chủ nghĩa phân lập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
separatism
a disposition toward schism and secession from a larger group; the principles and practices of separatists
separatism is a serious problem in Quebec
demands for some form of separatism on grounds of religion have been perceived as a threat to mainstream education
Similar:
segregation: a social system that provides separate facilities for minority groups
separationism: advocacy of a policy of strict separation of church and state