sensimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensimeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensimeter

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm giác kế