sensibilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sensibilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sensibilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sensibilizer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sensibilizer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất nhạy hóa