senorita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

senorita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm senorita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của senorita.

Từ điển Anh Việt

  • senorita

    * danh từ

    (đặt trước tên người, Senorita) danh xưng của người phụ nữ, người con gái nói tiếng Tây Ban Nha chưa có chồng; Cô, Bà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • senorita

    a Spanish title or form of address used to or of an unmarried girl or woman; similar to the English `Miss'