sempatic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sempatic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sempatic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sempatic.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sempatic

    * kỹ thuật

    đá phun trào

    hóa học & vật liệu:

    đá sempatic