semiselective nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semiselective nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semiselective giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semiselective.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semiselective

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bán chọn lọc