seminomadic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seminomadic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seminomadic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seminomadic.

Từ điển Anh Việt

  • seminomadic

    * tính từ

    bán du cư