semidomestication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semidomestication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semidomestication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semidomestication.

Từ điển Anh Việt

  • semidomestication

    * danh từ

    tình trạng dã thú được thuần dưỡng một nửa