semelincident nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

semelincident nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm semelincident giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của semelincident.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • semelincident

    * kỹ thuật

    y học:

    chỉ gây bệnh một lần