selvaged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

selvaged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm selvaged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của selvaged.

Từ điển Anh Việt

  • selvaged

    /'selvidʤd/

    * tính từ

    có viền, có đường viền (cho khỏi sổ)