seller's market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seller's market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seller's market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seller's market.
Từ điển Anh Việt
seller's market
/'seləz'mɑ:kit/
* danh từ
thị trường bán được giá cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
seller's market
* kinh tế
thị trường của người bán
thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
tình hình cung ít cầu nhiều
tình trạng bán được giá
* kỹ thuật
chợ bán
hóa học & vật liệu:
thị trường người bán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seller's market
a market in which more people want to buy than want to sell
Synonyms: sellers' market