self-violence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-violence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-violence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-violence.
Từ điển Anh Việt
self-violence
/'self'vaiələns/
* danh từ
sự tự vẫn, sự quyên sinh