self-testing code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-testing code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-testing code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-testing code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-testing code

    * kỹ thuật

    mã tự kiểm tra

    toán & tin:

    mã tự thử