self-tangency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-tangency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-tangency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-tangency.
Từ điển Anh Việt
self-tangency
sự tự tiếp xúc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
self-tangency
* kỹ thuật
sự tự tiếp xúc