self-scrutiny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-scrutiny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-scrutiny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-scrutiny.

Từ điển Anh Việt

  • self-scrutiny

    * danh từ

    tự xét mình