self-righting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-righting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-righting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-righting.

Từ điển Anh Việt

  • self-righting

    * tính từ

    có thể tự giữ thăng bằng (tàu thủy)