self-regulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-regulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-regulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-regulate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-regulate

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tự điều hòa