self-portrait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-portrait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-portrait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-portrait.
Từ điển Anh Việt
self-portrait
/'self'pɔ:trit/
* danh từ
bức chân dung tự vẽ, bức tự hoạ
bài tự tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-portrait
a portrait of yourself created by yourself