self-luminous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-luminous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-luminous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-luminous.
Từ điển Anh Việt
self-luminous
/'self'lu:minəs/
* tính từ
tự phát ánh sáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-luminous
having in itself the property of emitting light